Bê tông bị bọt khí: Nguyên nhân và cách xử lý triệt để
Bê tông bị bọt khí là vấn đề thường gặp trong thi công xây dựng, ảnh hưởng đến chất lượng, độ bền và thẩm mỹ công trình. Bài viết này phân tích nguyên nhân phổ biến, cách phát hiện và hướng dẫn xử lý triệt để — giúp công trình đạt yêu cầu kỹ thuật và kéo dài tuổi thọ.
1. Bọt khí trong bê tông là gì và vì sao cần quan tâm
- Định nghĩa: Bọt khí là các khoang rỗng có kích thước từ rất nhỏ đến vài mm xuất hiện trong khối bê tông do không thoát được khí hoặc tạo ra khí mới trong quá trình trộn, đầm.
- Tác hại: Giảm mật độ, tăng độ thấm, giảm cường độ nén, tạo vết rỗ (honeycombing), ảnh hưởng mối liên kết với cốt thép và gây mất thẩm mỹ bề mặt.
2. Nguyên nhân gây bê tông bị bọt khí
- Pha trộn không đúng quy cách
- Tỷ lệ nước-xi măng cao gây tạo bọt và phân lớp.
- Thời gian trộn quá ngắn hoặc quá dài làm không đều hỗn hợp.
- Nguyên liệu không đạt chuẩn
- Cốt liệu dính bẩn, nhiều bùn đất hoặc dầu mỡ làm giảm liên kết và giữ khí.
- Xi măng vón cục hoặc phụ gia kém chất lượng.
- Thi công đổ và đầm không đúng kỹ thuật
- Đổ bê tông từ độ cao lớn tạo khe khí; không lèn, đầm rung đủ làm khí không thoát.
- Sử dụng biện pháp đầm không thích hợp (ví dụ: máy đầm tay cho khối lớn).
- Molds/ghép cốp pha không kín hoặc có khe hở
- Lỗ hở tại mối ghép khiến không khí bị giữ lại hoặc tạo dòng chảy không đều.
- Bề mặt cốt pha quá nhẵn hoặc bôi dầu quá nhiều tạo lớp ngăn khí thoát.
- Nhiệt độ và điều kiện môi trường
- Nhiệt độ cao làm nước bốc hơi nhanh, tạo bong bóng khí; gió lớn gây đông bề mặt sớm.
- Phụ gia không tương thích
- Phụ gia tạo bọt, siêu dẻo hoặc khí cầu nếu dùng sai liều lượng hoặc loại kém chất lượng.
- Thiếu quy trình bảo dưỡng (curing)
- Không tưới dưỡng ẩm kịp thời khiến bề mặt co ngót tạo rỗ khí nhỏ.

3. Dấu hiệu nhận biết bê tông bị bọt khí
- Bề mặt xuất hiện nhiều lỗ nhỏ, rỗ (pinhole) hoặc vết rỗ lớn (honeycombing).
- Mặt cắt khối bê tông thấy lỗ rỗ rải rác hoặc tập trung.
- Độ bền nén thực tế thấp hơn thiết kế, thấm nước cao.
4. Kiểm tra, đánh giá mức độ hư hại
- Kiểm tra mắt thường: Xác định phạm vi bề mặt có rỗ.
- Khoan lõi kiểm tra (core test): Lấy mẫu lõi để đo cường độ, kiểm tra cấu trúc rỗ.
- Thử thấm: Kiểm tra độ thấm để đánh giá mức độ ảnh hưởng.
- Chụp ảnh, đo bản vẽ: Ghi nhận vị trí, diện tích để quyết định xử lý sửa chữa.
5. Các biện pháp phòng ngừa khi thi công
- Thiết kế đúng tỷ lệ trộn: Tuân thủ công thức nước-xi măng; sử dụng cốt liệu đạt chuẩn.
- Kiểm soát thời gian và phương pháp trộn: Trộn đều, đủ thời gian theo khuyến cáo máy/trộn.
- Sử dụng phụ gia phù hợp: Dùng siêu dẻo, chống phân tầng, chống co ngót theo hướng dẫn nhà sản xuất.
- Thi công đầm rung hiệu quả: Dùng máy đầm rung đúng công suất, đủ thời gian, không di chuyển máy dọc bề mặt gây tách nước.
- Chuẩn bị cốp pha tốt: Ghép kín mối nối, bôi lớp tách khuôn hợp lý (không quá nhiều dầu).
- Bảo dưỡng đúng cách: Tưới giữ ẩm tối thiểu 7 ngày (hoặc theo yêu cầu cấp độ bê tông) để hạn chế co ngót tạo rỗ.

6. Cách xử lý triệt để khi bê tông đã bị bọt khí
Lựa chọn biện pháp tùy theo mức độ hư hại:
A. Bọt khí nhẹ — chỉ ảnh hưởng thẩm mỹ:
- Làm sạch bề mặt: loại bỏ vữa lỏng, bụi bằng chổi hoặc máy phun áp lực.
- Dùng bột trám/ vữa sửa chữa chuyên dụng (non-shrink mortar) trám các lỗ nhỏ.
- Sau khi trám, hoàn thiện bằng mài, phủ lớp bảo vệ hoặc sơn chống thấm.
B. Bọt khí vừa — ảnh hưởng cục bộ kết cấu:
- Vạt bỏ khu vực rỗ đến bê tông đặc, làm sạch, xử lý bề mặt (phun cát hoặc phun nước áp lực).
- Xử lý chống rỉ cho cốt thép nếu lộ.
- Trám vá bằng vữa sửa chữa có cường độ cao, dùng keo nhựa epoxy cho các vết nông, hoặc vữa polymer-modified cho bề mặt chịu mài mòn.
- Đầm, nén và bảo dưỡng đúng quy trình sau sửa chữa.
C. Bọt khí nặng — ảnh hưởng lớn đến cấu trúc:
- Nếu phạm vi rộng hoặc cường độ kém nghiêm trọng, cân nhắc phá dỡ phần hư hại và đổ lại.
- Trước khi đổ lại, kiểm tra và sửa chữa cốp pha, cốt thép, hệ thống đầm rung, điều kiện trộn và phụ gia.
- Thực hiện nghiệm thu chất lượng vữa và bê tông mới (thử nén mẫu) trước khi bàn giao.
7. Vật liệu và sản phẩm khuyến nghị (tổng quát)
- Vữa sửa chữa không co ngót (non-shrink mortar) cho trám vá.
- Keo epoxy chuyên dụng cho kết dính và sửa chữa vết nứt nhỏ.
- Vữa polymer-modified cho bề mặt cần độ bám và chống thấm cao.
- Phụ gia siêu dẻo và chống khí (defoamer/air-entraining control) khi cần điều chỉnh tính công tác.

8. Quy trình sửa chữa mẫu (bước-by-bước, phần rỗ vừa)
- Đánh giá và đánh dấu vị trí rỗ, xác định phạm vi cần xử lý.
- Vạt bỏ bê tông hư đến lớp chắc (khoảng 20–50 mm bên ngoài khu vực rỗ lớn).
- Làm sạch bề mặt bằng nước áp lực, loại bỏ bụi, dầu, rỉ sét trên cốt thép.
- Xử lý cốt thép nếu lộ: làm sạch, chống rỉ, bôi lớp bảo vệ.
- Tiền xử lý bề mặt: ẩm bề mặt trước khi trát để tránh hút nước nhanh.
- Chuẩn bị vữa sửa chữa theo tỷ lệ nhà sản xuất; có thể thêm polymer cho độ bám.
- Trát/đầm vữa đầy vào khuyết tật, tránh bọt khí mới.
- Làm phẳng và hoàn thiện bề mặt theo yêu cầu thẩm mỹ.
- Bảo dưỡng 7–14 ngày (tưới nước hoặc phủ ẩm), áp dụng sơn/ lớp chống thấm nếu cần.
9. Kiểm soát chất lượng sau sửa chữa
- Kiểm tra cường độ bằng mẫu khoan lõi hoặc thử nén theo tiêu chuẩn.
- Kiểm tra độ thấm, hình thức bề mặt và liên kết giữa vật liệu sửa chữa với bê tông cũ.
- Lưu hồ sơ thi công: ngày, điều kiện môi trường, vật liệu, người thi công.
Bê tông bị bọt khí có thể phòng ngừa bằng quy trình trộn, thi công và bảo dưỡng đúng kỹ thuật; nếu đã xảy ra, lựa chọn xử lý tùy theo mức độ tổn hại — từ trám bề mặt đến phá dỡ và đổ lại. Áp dụng vật liệu sửa chữa chất lượng và kiểm tra nghiêm ngặt sẽ giúp đạt hiệu quả triệt để, bảo đảm an toàn và thẩm mỹ công trình.
Trong xây dựng hiện đại, gạch siêu nhẹ đang ngày càng được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ, thi công nhanh và tiết kiệm kết cấu. Tuy nhiên, nhiều người vẫn băn kh...
Trong xây dựng hiện đại, gạch siêu nhẹ đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ trọng lượng nhẹ, cách nhiệt, cách âm và thi công nhanh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn b...
Trong xây dựng hiện đại, gạch bê tông bọt CLC (Công Nghệ Chưng Áp) đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình từ nhà ở, văn phòng đến công nghiệp nhờ t...